Phiên âm : huī zhǎng.
Hán Việt : huy chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉起手掌打人。如:「這位小兄弟, 的一聲, 揮掌就打傷了他的對手。」